|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cỠxát
![](img/dict/D0A549BC.png) | frotter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | CỠxát hòn đá và o hòn đá khác | | frotter une pierre contre une autre | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) se frotter à ; se mettre en contact avec | | ![](img/dict/72B02D27.png) | CỠxát với thực tế | | se mettre en contact avec la réalité |
|
|
|
|